Biểu 46
Tỷ lệ tình trạng sử dụng biện pháp tránh thai phụ nữ DTTS 15-49 tuổi phân theo vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp tỉnh, thời điểm 1/10/2019
Đơn vị tính: Phần trăm
Đơn vị hành chính Tổng Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Toàn quốc Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Có sử dụng BPTT 59.6 63.7 65.6 33.4 54.4 66.5 61.0 58.6 69.5 52.1 61.5 55.7 50.3 49.6 61.1 56.4 54.5 59.3 70.7 50.7 53.1 48.6 55.9 55.2 62.5 62.6 53.1 56.8 59.7 61.0 60.7 52.7 67.2 69.3 60.2 57.4 63.8 69.1 64.7 66.0 63.2 73.6 59.7 48.0 39.0 80.8 73.0 60.6 52.2 51.2 68.3 72.8 58.8 70.4
Không sử dụng BPTT 40.4 36.3 34.4 66.6 45.6 33.5 39.0 41.4 30.5 47.9 38.5 44.3 49.7 50.4 38.9 43.6 45.5 40.7 29.3 49.3 46.9 51.4 44.1 44.8 37.5 37.4 46.9 43.2 40.3 39.0 39.3 47.3 32.8 30.7 39.8 42.6 36.2 30.9 35.3 34.0 36.8 26.4 40.3 52.0 61.0 19.2 27.0 39.4 47.8 48.8 31.7 27.2 41.2 29.6
KXĐ 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Kon Tum Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 0.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 0.0 100.0 100.0 100.0 0.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 0.0 100.0 100.0 100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 100.0 100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 100.0 0.0 100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 100.0 100.0 100.0
Có sử dụng BPTT 48.2 64.9 64.7 2.7 100.0 58.1 56.2 0.0 63.3 54.3 100.0 38.0 38.8 46.8 91.2 82.4 0.0 100.0 81.7 94.1 0.0 100.0 100.0 58.5 0.0 61.5 53.4 0.0 85.4 81.8 100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 72.8 100.0 70.2
Không sử dụng BPTT 51.8 35.1 35.3 97.3 0.0 41.9 43.8 0.0 36.7 45.7 0.0 62.0 61.2 53.2 8.8 17.6 0.0 0.0 18.3 5.9 0.0 0.0 0.0 41.5 100.0 38.5 46.6 0.0 14.6 18.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 100.0 0.0 100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 27.2 0.0 29.8
KXĐ 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0